Có 1 kết quả:
家畜 jiā chù ㄐㄧㄚ ㄔㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gia súc, vật nuôi
Từ điển Trung-Anh
(1) domestic animal
(2) livestock
(3) cattle
(2) livestock
(3) cattle
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0